Có 2 kết quả:

營養師 yíng yǎng shī ㄧㄥˊ ㄧㄤˇ ㄕ营养师 yíng yǎng shī ㄧㄥˊ ㄧㄤˇ ㄕ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) nutritionist
(2) dietitian

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) nutritionist
(2) dietitian

Bình luận 0